请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu răng
释义
sâu răng
龋齿 <病、由于口腔不清洁, 食物残渣在牙缝中发酵, 产生酸类, 破坏牙齿的釉质, 形成空洞, 有牙疼、齿龈肿胀等症状。>
随便看
dán mắt nhìn
dán mắt vào
dán nhãn
dán niêm phong
dán thiếu tem
dán thông báo
dán trần
dán vách
dát
dát vàng
dáu
dáy
dâm
dâm bụt
dâm dương hoắc
dâm dật
dâm dục
dâm loạn
dâm tà
dâm ô
dâm đãng
dân
dân binh
dân biến
dân biểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:13:29