请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu răng
释义
sâu răng
龋齿 <病、由于口腔不清洁, 食物残渣在牙缝中发酵, 产生酸类, 破坏牙齿的釉质, 形成空洞, 有牙疼、齿龈肿胀等症状。>
随便看
ăn công
ăn cùng
ăn cùng lòng, ở cùng lòng
ăn cơm
ăn cơm chúa, múa tối ngày
ăn cơm dã ngoại
ăn cơm dẻo nhớ nẻo đường đi
ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày
ăn cơm khách
ăn cơm không
ăn cơm lính
ăn cơm một nhà, vác đà một nước
ăn cơm mới nói chuyện cũ
ăn cơm nhà nọ, kháo cà nhà kia
ăn cơm thừa rượu cặn
ăn cưới
ăn cướp
ăn cướp ban ngày
ăn cướp giữa ban ngày
ăn cướp trắng trợn
ăn cầm chừng
ăn cần ở kiệm
ăn cắp
ăn cắp bản quyền
ăn cắp vặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:22:11