请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu mọt
释义
sâu mọt
蠹虫 <比喻危害集体利益的坏人。>
蛀虫; 蛀 <指咬树干、衣服、书籍、谷粒等的小虫, 如天牛、衣蛾、衣鱼、米象。>
những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
贪污分子是社会主义建设事业的蛀虫。
随便看
người kinh doanh
người kiến thức nông cạn
người kiểm ngân
người kiểm soát
người kiệt sức, ngựa hết hơi
người kiệt xuất
người/km
người kém cỏi
người kém hiểu biết
người kéo thuyền
người kế nhiệm
người kế thừa
người kế tục
người kế tự
người kế vị
người kỳ cựu
người kỳ quặc
người lao động
người liên lạc
người Liên Xô
người lo liệu việc nhà
người làm
người làm binh biến
người làm bài thi hộ
người làm chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 10:28:40