请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâu mọt
释义
sâu mọt
蠹虫 <比喻危害集体利益的坏人。>
蛀虫; 蛀 <指咬树干、衣服、书籍、谷粒等的小虫, 如天牛、衣蛾、衣鱼、米象。>
những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
贪污分子是社会主义建设事业的蛀虫。
随便看
chim ông
chim ô-tit
chim ý
chim đa đa
chim đàn lia
chim đáp muỗi
chim được bảo vệ
chim đại bàng
chim đầu bạc
chim đầu rìu
chim đầu đàn
chim đỗ quyên
chim ưng
chim ưng biển
chim ụt
China
chinh
chinh an
chinh chiến
chi nhiều hơn thu
chinh nhân
chinh phu
chinh phạt
chinh phụ
chinh phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:33:04