请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây nhương hà
释义
cây nhương hà
蘘荷; 蘘 <多年生草本植物, 根茎圆柱形, 淡黄色, 叶子互生, 椭圆状披针形, 花大, 白色或淡黄色, 蒴果卵形。茎和叶可以编草鞋, 根入中药。>
随便看
ơ kìa
ơn
ơn huệ
ơn huệ nhỏ
ơn huệ nhỏ bé
ơn mưa móc
ơn nghĩa
ơn sâu nghĩa nặng
ơn trạch
ơn tình
ơn đức
ơn đức cao dầy
ơn ớn
ơ thờ
ư
ưa
ưa chuộng
ưa mới nới cũ
ưa nhìn
ưa nhẹ không ưa nặng
ưa thích
ư hữ
ưng
ưng chuẩn
ưng chịu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:30:47