请输入您要查询的越南语单词:
单词
so với
释义
so với
比较; 较 <用来比较性状和程度的差别。>
công tác so với trước có cố gắng hơn.
工作较前更为努力。
có nhiều tiến bộ hơn so với trước đây
比较过去有很大进步。
乎 <助词, 动词后缀, 作用跟'于'相同。>
校对 <核对是否符合标准。>
随便看
kế hoạch đại nhảy vọt
kế liền
kế lâu dài
kế lớn của đất nước
kế mẫu
kế nghiệp
kế nghiệp thầy
kế ngôi
kế ngựa gỗ
kế nhiệm
kế phụ
kế sinh nhai
kế sách
kế sách chung
kế sách cũ
kết
kết bè
kết bè kết cánh
kết bè kết phái
kết bè kết đảng
kết băng
kết bạn
kết bầy
kết bọn
kết chuyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:04:04