请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thuỵ hương
释义
cây thuỵ hương
瑞香 <常绿灌木, 叶长椭圆形, 两端尖, 有光泽, 花淡红色, 有香气。供观赏, 根皮入药, 有消肿止痛的作用。>
随便看
hội đồng chính phủ
hội đồng kinh tế
hội đồng minh
hội đồng nhân dân
hội đồng quân sự
hội đồng quản trị
hộ không chịu di dời
hộ khẩu
hộ lý
hộ lại
hộ nông dân
hộp
hộp an toàn
hộp biến tốc
hộp bách dụng
hộp bút
hộp băng
hộp bảo bối
hộp chia dây
hộp chữ
hộp công tắc
hộp cầu chì
hộp cầu dao
hộp cắt dây cáp
hộp cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:52:10