请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền thanh
释义
truyền thanh
播送 <通过无线电或有线电向外传送。>
传声 <用传声器传送声音。>
有线广播 <靠导线传送的广播, 把声音通过放大器放大, 由导线送到装在各处的扬声器发送出去。>
广播 <广播电台、电视台发射无线电波, 播送节目。有线电播送节目也叫广播。>
随便看
cây đậu chiều
cây đậu cô-ve
cây đậu dại
cây đậu gai nhỏ
cây đậu ma
cây đậu phụng
cây đậu tía
cây đậu đũa
cây đậu đỏ
cây đắng cay
cây đặc sản
cây đề
cây đệ đường
cây địa phu
cây địa tiền
cây đồng
cây đồng tử
cây đổ bầy khỉ tan
cây đỗ hành
cây đỗ quyên
cây ưa sáng
cây ươm
cây ổi
cây ổi tàu
cây ớt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:32