请输入您要查询的越南语单词:
单词
cho qua
释义
cho qua
罢了 <用在分句或句子末, 表示容忍, 有勉强放过暂不深究的意思; 算了。>
放行 <(岗哨、海关等)准许通过。>
miễn thuế cho qua
免税放行
开绿灯 <比喻准许做某事。>
không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
不能給不合格产品上市开绿灯。
随便看
hốt hoảng lo sợ
hốt hồn
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hố tro
hố tránh bom
hố trú ẩn
hốt thuốc
hố xí
hố đạn
hồ
hồ Baikal
hồ bơi
Hồ Bắc
hồ chứa nước
hồ chứa nước làm muối
hồ Cách
hồ Côn Minh
hồ cầm
hồ dán
hồ gươm
hồ Hoàn Kiếm
hồ hành
hồ hải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:57:18