请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy hút
释义
máy hút
抽出机。
随便看
quyền cao chức trọng
quyền cao lộc hậu
quyền cầm quân
quyền của chủ nợ
quyền dân sự
quyền dân tộc tự quyết
quyền hạn
quyền khống chế bầu trời
quyền khống chế mặt biển
quyền kinh tế
quyền làm chủ trên biển
quyền làm chủ trên không
quyền lĩnh canh
quyền lợi
quyền lợi chính trị
quyền lợi kinh tế
quyền lực không thống nhất
quyền lực mẫu quốc
quyền lực quốc gia
quyền lực và chức năng
quyền lực và trách nhiệm
quyền nghi
quyền năng
quyền phúc quyết
quyền phủ quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:40:13