请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy hơi nước
释义
máy hơi nước
蒸汽机; 汽机; 汽轮机 <利用水蒸气产生动力的发动机, 由供应水蒸气的装置、汽缸和传动机构组成。多用作机车的发动机。>
锅驼机 <锅炉和蒸汽机连在一起的动力机器, 可以带动水车、发电机或其他机械, 用煤炭、木柴、重油等做燃料。>
随便看
máy cán đường
máy công cụ
máy cúi
máy căng
máy cưa
máy cưa cắt ngang
máy cưa gỗ
máy cưa rày
máy cưa tròn
máy cưa vòng
máy cưa đĩa
máy cạo xi-lanh
máy cất đồ
máy cần trục
máy cẩu
máy cắt
máy cắt chè
máy cắt cỏ
máy cắt cốt sắt
máy cắt dây thép
máy cắt giấy
máy cắt khoai lang
máy cắt kim loại
máy cắt lông
máy cắt nhựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:08:08