请输入您要查询的越南语单词:
单词
sạp hàng
释义
sạp hàng
档 <货摊; 摊档。>
货栈 <营业性质的堆放货物的房屋或场地。>
摊点 <一个一个的售货摊或售货点。>
方
床子 <象床的货架。>
随便看
toẽ
TP Cần Thơ
TP Hà Nội
TP Hải Phòng
TP Vũng Tàu
tra
tra cứu
tra duyệt
tra dầu
tra hạch
tra hỏi
trai
trai chưa vợ
trai chủ
trai giới
trai gái
trai khô
trai kỳ
trai lơ
trai ngọc
trai sò
trai thanh gái lịch
trai tráng
trai tài gái sắc
trai tân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:14:38