请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoán
释义
khoán
包 <把任务承担下来, 负责完成。>
dạy khoán
包教。
khoán chữa bệnh
包医。
包干 <对某工作全部负责, 保证完成。>
chia phần làm khoán
分段包干。
证书; 契券 <由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。>
承包; 承揽 <接受工程或大宗订货等, 负责完成。>
秘方 <不公开的有显著医疗效果的药方。>
随便看
nói ngọt như mía lùi
nói nhao nhao
nói nhiều
nói như chó sủa ma
nói như rồng cuốn
nói như rồng leo, làm như mèo mửa
nói như vẹt
nói nhảm
nói nhảm nhí
nói nhập làm một
nói nhịu
nói nhỏ
nói nói cười cười
nói năng
nói năng bốp chát
nói năng bừa bãi
nói năng chua ngoa
nói năng có khí phách
nói năng có suy nghĩ
nói năng khéo léo
nói năng không bình thường
nói năng luống cuống
nói năng lỗ mãng
nói năng lộn xộn
nói năng ngọt xớt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:19