请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoán
释义
khoán
包 <把任务承担下来, 负责完成。>
dạy khoán
包教。
khoán chữa bệnh
包医。
包干 <对某工作全部负责, 保证完成。>
chia phần làm khoán
分段包干。
证书; 契券 <由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。>
承包; 承揽 <接受工程或大宗订货等, 负责完成。>
秘方 <不公开的有显著医疗效果的药方。>
随便看
bình nước
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
bình phong
bình phong che chở
bình phun
bình phun thuốc
bình phán
bình phương
Bình Phước
bình phẩm
bình phẩm chính xác
bình phẩm của người đời
bình phẩm lung tung
bình phục
bình quyền
bình quân
bình quân chủ nghĩa
bình rượu
bình rượu bị rò
bình sinh
bình sành
Bình Sơn
bình sấy khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:23:16