请输入您要查询的越南语单词:
单词
cổ xưa
释义
cổ xưa
陈旧 <旧的; 过时的。>
古旧 <古老陈旧。>
古老 <经历了久远年代的。>
phong tục cổ xưa
古老的风俗。
dân tộc cổ xưa
古老的民族。
古昔 <古时候。>
书
简古 <简略古奥, 不好懂。>
老掉牙 <形容事物、言论等陈旧过时。>
太古 <最古的时代(指人类还没有开化的时代)。>
古远 <古老; 久远; 很久以前。>
随便看
đoàn lãnh sự
đoàn máy bay
đoàn ngoại giao
đoàn người
đoàn ngựa thồ
đoàn nhi đồng
đoàn quân
đoàn thanh niên cộng sản
đoàn thuyền
đoàn thuyền lớn
đoàn thể
đoàn thể nhân dân
đoàn thể xã hội
đoàn trưởng
đoàn tàu
đoàn tàu chiến
đoàn tụ
đoàn tụ sum vầy
đoàn viên
đoàn văn công
đoàn xe
đoàn xiếc
đoàn đại biểu
đoàn đội
đoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:19:59