请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi ngược chiều
释义
đi ngược chiều
对开 <(车船等)由两个地点相向开行。>
逆行 <(车辆等)反着规定的方向走。>
随便看
tính được
tính đại khái
tính đạo hàm
tính đảng
tính đẳng hướnng
tính đến
tính đối kháng
tính đối xứng
tính đồng bộ
tính đồng nhất
tính đổi
tính đổ đồng
tính ỳ
tín nghĩa
tín ngưỡng
tín nhiệm
tín phiếu
tín phiếu nhà nước
tín phong
tín phục
tín phụng
tín thiên ông
tín thạch
tín thực
tín vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:57