请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngã rẽ
释义
ngã rẽ
道岔 <使列车由一组轨道转到另一组轨道上去的装置。>
歧途 <歧路, 比喻错误的道路。>
岐; 歧。<岔(道); 大路分出的(路)。>
随便看
kiến trúc vật
kiến trúc ở đầu cầu
Kiến Tường
kiến tạo
kiến tập
kiến vàng
kiến văn
Kiến Xương
kiến đen
kiếp
kiếp kiếp
kiếp người
kiếp này
kiếp nạn
kiếp phù du
kiếp phù sinh
kiếp sau
kiếp số
kiếp trước
kiếp đoạt
kiết
kiết bạch
kiết cánh
kiết cáu
kiết cú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:48:32