请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngã rẽ
释义
ngã rẽ
道岔 <使列车由一组轨道转到另一组轨道上去的装置。>
歧途 <歧路, 比喻错误的道路。>
岐; 歧。<岔(道); 大路分出的(路)。>
随便看
mi-crô-mi-crô
mi-crô-mét
Mi-crô-nê-xi-a
mi-cơ-rô-phôn
Mi-du-ri
mi gió
mi-li
Milwaukee
min
minh
minh bạch
minh bạch rõ ràng
minh châu
minh chính
minh chủ
minh cầm
minh dương
minh giám
minh hiển
minh hoàng
minh hoạ
Minh Hà
Minh Hải
minh hữu
minh khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:54:06