请输入您要查询的越南语单词:
单词
dị đoan
释义
dị đoan
异端 <指不符合正统思想的主张或教义。>
迷信。<信仰神仙鬼怪等。>
随便看
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo chấn
bạo dạn
bạo gan
bạo hành
bạo loạn
bạo lực
bạo lực cách mạng
bạo ngược
bạo ngược vô đạo
bạo phát
bạo quyền
bạo quân
bạo tay
bạo động
bạt
bạt che
bạt che pháo
bạt cửa
bạt hồn bạt vía
bạt mạng
bạt ngàn
bánh lái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:43