请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa và cây cối
释义
hoa và cây cối
花木 <供观赏的花和树木。>
随便看
nau
Na-u-ru
Nauru
Na-uy
nay
nay không bằng xưa
nay kính
nay lần mai lữa
nay mai
nay phải trước trái
nay thư
mưu giết
mưu hay chước giỏi
mưu hại
mưu kế
mưu kế hay
mưu kế sâu xa
mưu kế thần tình
mưu kế ứng biến
mưu lược
mưu lược ứng biến
mưu lợi
mưu lợi bất chính
mưu lợi riêng
mưu ma chước quỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:43:17