请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầm
释义
đầm
打夯 <用夯把地基砸实。>
夯 <砸实地基用的工具或机械, 有木夯、石夯、铁夯、蛤蟆夯等。>
đầm đất
打夯。
夯砣 <夯接触地面的部分, 用石头或金属做成。>
池塘 <蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。>
湖泽 <湖泊和沼泽。>
潭 <深的水池。>
泽 <聚水的地方。>
ao đầm
沼泽。
沼 <天然的水池子。>
đầm; ao
池沼。
đầm lầy
沼泽。
沼泽 <水草茂密的泥泞地带。>
随便看
máy nắn ray
máy nện đất
máy nối mép
máy nổ
máy nội bộ
máy phay
máy phay bù-loong
máy phay bốn dao
máy phay gỗ
máy phay ngang
máy phay răng ốc
máy phay đứng
máy phiên dịch
máy phun
máy phun cát
máy phun hơi nước
máy phun lửa
máy phun thuốc
máy phun thuốc bột
máy phát
máy phát báo
máy phát la-de
máy phát tin
máy phát trung kế
máy phát vô tuyến điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:52:57