请输入您要查询的越南语单词:
单词
gái làm tiền
释义
gái làm tiền
野鸡 <旧社会沿街拉客的私娼。>
随便看
coi là đồ thừa
coi mèo vẽ hổ
coi mòi
coi mạch
coi mạng người như ngoé
coi ngang hàng
coi ngày
coi người bằng nửa con mắt
coi nhà
coi như
coi như không
coi như không nhìn thấy
coi như kẻ thù
coi như nhau
coi nhẹ
coi rẻ
coi sóc
coi tay
coi thường
coi thường cái chết
coi thường pháp luật
coi tiền như rác
coi trọng
coi trọng cái này, nhẹ cái kia
coi trọng như nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:34:14