请输入您要查询的越南语单词:
单词
đút lót
释义
đút lót
打点 <送人钱财, 请求照顾。>
贿 ; 贿赂 <用财物买通别人。>
活动 <指钻营、说情、行贿。>
买通; 买关节 <用金钱等收买人以便达到自己的目的。>
行贿 ; 纳贿 ; 赂 <进行贿赂。>
随便看
khiển phái
khiển sai
khiển thú
khiển trách
khiển trách nặng nề
khiển tướng
khiễng
kho
khoa
khoa bác vật
khoa bó xương
khoa bạch
khoa bảng
khoa chân múa tay
khoa chính quy
khoa chỉnh hình
khoa cử
khoa da liễu
khoa dự bị đại học
khoa giáo
khoa giáp
khoa hoạn
khoa học
khoa học công nghệ
khoa học giáo dục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:36:22