请输入您要查询的越南语单词:
单词
đú đởn
释义
đú đởn
不正派; 胡闹 <行动没有道理; 无理取闹。>
随便看
thối nát
thối om
thối rữa
thối tai
thối tha
thối tiền
cảm ứng từ dư
cảm ứng điện từ
cả mừng
cản
cảng
cảng biển
cảng cá
cả nghe
cảng Hoàng Phố
cảng hàng không
cả nghĩ
cảng không đóng băng
cảng ngoài
cảng quân sự
cảng sông
cảng tránh gió
cảng tự do
cả ngày
cả ngày lẫn đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:30:46