请输入您要查询的越南语单词:
单词
gáo dài hơn chuôi
释义
gáo dài hơn chuôi
谚
戽斗比把儿长; 胳膊比腿粗。
随便看
xích
xích bạch lị
xích bần
xích chuỳ
xích chân
xích dương
xích huyết cầu
xích hầu
Xích Khảm
xích lô
xích lị
Xích Mi
xích mích
xích siêu đỏ
xích sắt
xích thành
xích thược
xích thằng
xích tiểu đậu
xích tiễn
xích tâm
xích tùng
xích tử
xích vệ quân
xích vệ đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:32