请输入您要查询的越南语单词:
单词
kịch hài
释义
kịch hài
独角戏 <曲艺的一种, 流行于上海、杭州、苏州等地, 和北方相声相近。>
滑稽戏 <一种专门以滑稽手段来表现人物的剧种, 流行于上海、江苏和浙江的部分地区。也叫滑稽剧。>
随便看
đối đẳng
đối địch
tự hạ mình
tự hạn chế
tự học
tự hỏi
tự hỏi lại mình
tự khai
tự khen
tự khiêm
tự khoe
tự khúc
tự khắc
tự khỏi
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:57:17