请输入您要查询的越南语单词:
单词
gãy
释义
gãy
断折; 断裂 <长形的东西断开。>
披靡 <(草木)随风散乱地倒下。>
折曲。
折 <断(多用于长条形的东西)。>
cành cây gãy rồi.
树枝折了。
chân bàn va gãy rồi.
桌子腿撞折了。 折 <断; 弄断。>
gãy xương
骨折。
挫折; 糟糕 <指事情、情况坏得很。>
疲累欲折。
随便看
từ đa âm tiết
từ điển
từ điển bách khoa
từ điển chuyên đề
từ điển sống
từ điển vận thơ
từ điệu
từ đuôi đến đầu
từ đó
từ đông sang tây
từ đơn
từ đơn hình vị
từ đơn âm
từ đơn âm tiết
từ đường
từ đấy
từ đầu
từ đầu chí cuối
từ đầu đến chân
từ đầu đến cuối
từ đầu đến đuôi
từ địa phương
từ đồng nghĩa
từ đồng âm
tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:41