请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu loại
释义
đấu loại
淘汰赛 <体育运动竞赛方式之一, 按排定的次序比赛, 失败者被淘汰, 获胜者继续参加比赛, 到定出冠军为止。>
预赛 <决赛之前进行的比赛。在预赛中选拔参加决赛的选手或单位。参看〖决赛〗。>
随便看
tình thế nguy kịch hết phương cứu vãn
tình thế trói buộc
tình thế xấu
tình thực
tình tiết
tình tiết lắt léo
tình tiết ngầm hiểu
tình tiết vở kịch
tình tiết vụ án
tình trong như đã mặt ngoài còn e
tình trường
tình trạng bi thảm
tình trạng bình thường
tình trạng bệnh
tình trạng cũ
tình trạng cấp bách
tình trạng hỗn loạn
tình trạng khó khăn về tài chính
tình trạng quẫn bách
tình trạng vết thương
tình tứ
tình tựa keo sơn
tình vợ chồng
tình xưa
tình yêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 0:02:46