请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu kiếm
释义
đấu kiếm
击剑 <体育运动项目之一, 比赛时运动员穿着特制的保护服装, 用剑互刺或互劈。>
斗剑。
xem
đấu gươm
随便看
nẹt
nẻ
nẻ da
nẻo
nẻo đường
nẽn
nếm
nếm mùi
nếm một miếng biết cả vạc
nếm thử
nếm trải
nếm đủ
nếm đủ mùi đời
nến
nến nhỏ giọt
nếp
nếp cái
nếp gấp
nếp lồi
nếp may
nếp nghĩ
nếp nhà
nếp nhà sa sút
nếp nhăn
nếp nhăn trên mặt khi cười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:49