请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn thuở ấu thơ
释义
bạn thuở ấu thơ
青梅竹马 <李白《长干行》:'郎骑竹马来, 绕床弄青梅。同居长干里, 两小无嫌猜。'后来用'青梅竹马'形容男女小的时候天真无邪, 在一起玩耍(竹马:儿童放在胯下当马骑的竹竿)。>
随便看
tình sâu mãi mãi
tình sâu nghĩa nặng
tình sử
tình thoại
tình thâm
tình thân ái
tình thú
tình thơ ý hoạ
tình thư
tình thương
tình thật
tình thế
tình thế bế tắc
tình thế căng thẳng
tình thế khó khăn
tình thế nguy hiểm
tình thế nguy kịch hết phương cứu vãn
tình thế trói buộc
tình thế xấu
tình thực
tình tiết
tình tiết lắt léo
tình tiết ngầm hiểu
tình tiết vở kịch
tình tiết vụ án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 16:46:13