请输入您要查询的越南语单词:
单词
không linh hoạt
释义
không linh hoạt
机械 <比喻拘泥死板的方式, 没有变化; 不是辩证的。>
呆板; 死板; 僵硬 <不灵活。>
phương pháp công tác không linh hoạt.
工作方法僵硬。
随便看
tháng mười
tháng mười một
tháng mười âm lịch
tháng một
tháng nhuần
tháng nhuận
tháng nóng nhất
một thể ba ngôi
một thời
một thời kỳ nào đó trở về sau
một tia
một tiếng trống làm tinh thần hăng hái thêm
một triệu
một trăm
một trăm năm
một trăm triệu
một trăm tỷ
một trĩ
một trượng vuông
một trận
một trời một vực
một tuyến
một tuổi
một tàu hàng
một tí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:11:11