请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền trảm hậu tấu
释义
tiền trảm hậu tấu
先斩后奏 < 封建时代臣子把人杀了再报告皇帝。现在多比喻自行把问题处理了, 然后报告上级或当权者。>
随便看
đấu kiếm
đấu kế tiếp
đấu loại
đấu mưu
đấu nhau
đấu pháp
đấu quyền
đấu súng
đấu sĩ
đấu sơ kết
đấu sức
đấu thầu
đấu thủ
đấu tranh
đấu tranh anh dũng
đấu tranh giai cấp
đấu tranh nội bộ
đấu tranh sinh tồn
đấu tranh sống còn
đấu tranh trực diện
đấu tranh với thiên nhiên
đấu trí
đấu trường
đấu trực tiếp
đấu vòng kế tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:38:11