请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phỏng vấn
释义 phỏng vấn
 采访 <搜集寻访。>
 phóng viên đến phỏng vấn
 记者来采访。
 访问; 走访 <有目的地去探望人并跟他谈话。>
 phỏng vấn những người công tác tiên tiến.
 访问先进工作者。
 phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
 记者走访劳动模范。 来访 <前来访问。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:23