请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 có lợi
释义 có lợi
 好处; 好儿 <对人或事物有利的因素。>
 uống rượu quá nhiều không có lợi cho sức khoẻ.
 喝酒过量对身体没有好处。
 合算; 上算 <所费人力物力较少而收效较大。>
 không có lợi.
 不上算。
 受益 <得到好处; 受到利益。>
 有利; 有益 <有好处; 有帮助。>
 có thể kiếm lời; có lợi nên tính cách sử dụng.
 有利可图。
 tích cực tích luỹ thì vừa có lợi cho việc xây dựng đất nước, lại vừa có lợi cho cá nhân.
 积极储蓄既有利于国家建设, 又有利于个人。
 thể thao có lợi cho sức khoẻ.
 运动对健康有益。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:07:15