释义 |
có lợi | | | | | | 好处; 好儿 <对人或事物有利的因素。> | | | uống rượu quá nhiều không có lợi cho sức khoẻ. | | 喝酒过量对身体没有好处。 | | | 合算; 上算 <所费人力物力较少而收效较大。> | | | không có lợi. | | 不上算。 | | | 受益 <得到好处; 受到利益。> | | | 有利; 有益 <有好处; 有帮助。> | | | có thể kiếm lời; có lợi nên tính cách sử dụng. | | 有利可图。 | | | tích cực tích luỹ thì vừa có lợi cho việc xây dựng đất nước, lại vừa có lợi cho cá nhân. | | 积极储蓄既有利于国家建设, 又有利于个人。 | | | thể thao có lợi cho sức khoẻ. | | 运动对健康有益。 |
|