请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhau đẻ
释义
nhau đẻ
胎盘; 胞衣 <中医把胎盘和胎膜统称为胞衣, 也叫衣胞或胎衣。用做中药时叫紫河车, 可以治疗劳伤、虚弱等症。>
随便看
cấp chẩn
cấp chứng
cấp cấp
cấp củm
cấp cứu
cấp dưới
cấp dưỡng
cấp dẫn
cấp gió
cấp hai
cấp hiệu
cấp hiệu đeo ở vai
cấp hàm quan lại
cấp hành quân
cấp học
cấp I
cấp II
cấp III
cấp khắc
cấp kinh
cấp kinh phong
cấp kênh
cấp lưu dũng thoái
cấp lại
cấp lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:00