请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt dung riêng
释义
nhiệt dung riêng
比热 <使单位质量(1克)的物质的温度升高摄氏一度所需要的热量, 叫做该物质的比热。用来表示各种物质不同的吸热或放热的能力。>
随便看
vếch
vế câu
vế dưới
vế sau
vết
vết bánh xe
vết bầm máu
vết bẩn
vết bỏng rộp lên
vết chai
vết chân
vết chém
vết loét
vết lở
vết máu
vết mòn
vết mẻ
vết mồ hôi
vết mổ
vết nhăn
vết nhơ
vết nhỏ
vết nẻ
vết nứt
vết roi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:19:55