请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt hoá hơi
释义
nhiệt hoá hơi
汽化热 <每单位质量的液体变成气体时所需要吸收的热量, 叫该液体的汽化热, 单位是卡/ 克。>
随便看
hầm thăm dò
hầm tránh bom
hầm tránh máy bay
hầm trú ẩn
hầm tầu
hầm tối
hầm đất
hầm để đá
hầm đứng
hầu
hầu bao
hầu bàn
hầu bóng
hầu chuyện
hầu cận
hầu gái
hầu hạ
hầu hết
hầu khoa
hầu kiện
hầu như
hầu non
hầu phòng
hầu quyền
hầu quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:42