请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiệt hoá hơi
释义
nhiệt hoá hơi
汽化热 <每单位质量的液体变成气体时所需要吸收的热量, 叫该液体的汽化热, 单位是卡/ 克。>
随便看
phép loại suy
phép mầu
phép nghiêm hình nặng
phép nghịch đảo
phép nguỵ biện
phép nhà
phép nhân
phép nước
phép phản chứng
phép Phật
phép phối cảnh
phép quay
phép quy nạp
phép sức dầu
phép thuật
phép toán
phép trừ
phép tu từ
phép tính ngược
phép tắc
phép tắc chung
phép tắc có sẵn
phép vua
phép vẽ mực Tàu
phép điện nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:44