请输入您要查询的越南语单词:
单词
phép mầu
释义
phép mầu
法宝 <比喻用起来特别有效的工具、方法或经验。>
đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
群众路线是我们工作的法宝。
法力 <佛法的力量。也泛指神奇的力量。>
随便看
đâu phải vậy
đâu ra đó
đâu ra đấy
đâu vào đó
đâu vào đấy
đâu đâu
đâu đâu cũng có
đâu đâu cũng thấy
đâu đây
đâu đã vào đấy
đâu đó
đâu đấy
đâu đến nổi
đây
đây đó
đây đẩy
đã
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:06:54