请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ giáp lai
释义
chỗ giáp lai
骑缝 <两张纸的交接处(多指单据和存根连接的地方)。>
đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
在三联单的骑缝上盖印。
随便看
đứt đường dây điện
đứ đừ
đừ
đừng
đừng hòng
đừng ngại
đừng nhắc chuyện cũ
đừng nói
đừng nói đến
đừng quá đáng
đực
đực cái đồng thể
đực mặt
đực mặt ra
đực ra
đực rựa
đựng
ĩnh
ĩnh ương
Ơ-le-xcơ
Ơ-lim-pi-ơ
Ơ-rô
Ơ-xtét
ơ
ơ hay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:55:38