请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ giáp lai
释义
chỗ giáp lai
骑缝 <两张纸的交接处(多指单据和存根连接的地方)。>
đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
在三联单的骑缝上盖印。
随便看
chín bệ
chín bỏ làm mười
chín chắn
chín cây
chín dừ
chí nguyện
chí nguyện to lớn
chí người vững như thành đồng
chính
chính biến
chính biến cung đình
chính bản
chính bản thân
chính chuyên
chính chỗ ấy
chính cung
chính cuộc
chính cương
chính cống
chính danh
chính diện
chính diện sân khấu
chính giao
chính giáo
chính giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:43