请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng quát
释义
tổng quát
概括; 赅括 <把事物的共同特点归结在一起; 总括。>
概貌 <大概的状况。>
一揽子 <对各种事物不加区别或不加选择的。>
bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
一揽子计划(总的计划)。 总括; 综括; 总; 凡百 <把各方面合在一起。>
tổng quát
总括起来说。
归结 <总括而求得结论。>
随便看
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
mặt tiền
mặt tiền cửa hiệu
mặt tiền cửa hàng
mặt to tai lớn
mặt trái
mặt trái soan
mặt tròn trĩnh
mặt trăng
mặt trăng mặt trời
mặt trơn
mặt trận
mặt trận liên hiệp
mặt trận thống nhất
mặt trận thống nhất giải phóng dân tộc
mặt trận tổ quốc Việt Nam
mặt trắng
mặt trời
mặt trời buổi sáng
mặt trời chiều
mặt trời chói chang
mặt trời gay gắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:51:26