请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng thư ký
释义
tổng thư ký
总书记。
秘书长 <在一些政党或政府机构中的主要行政官。>
随便看
ăn hại
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn hớt
ăn khao
ăn khem
ăn khoẻ
ăn khuya
ăn khách
ăn không
ăn không biết ngon
ăn không hết
ăn không khí
ăn không lo, của kho cũng hết
ăn không ngon, ngủ không yên
ăn không ngồi chờ
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
ăn không ngồi rồi
ăn không ngồi rồi quá lâu
ăn không nên đọi, nói không nên lời
ăn không nói có
ăn không quen
ăn không tiêu
ăn không trả tiền
ăn không vô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:09:32