请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhất thiết
释义
nhất thiết
千万; 切切 <务必(表示恳切丁宁)。>
nhất thiết không được sơ xuất.
千万不可大意。
chuyện này anh nhất thiết phải nhớ.
这件事你千万记着。
必定; 一定 <表示意志的坚决; 确定会这样做。>
随便看
lên giá ào ào
lên giường đi ngủ
lên giọng
lênh khênh
lênh láng
lên hàm
lên hình
lênh đênh
lên hơi
lê nhẹ
lên khuôn
lên kế hoạch
lên lon
lên lại
lên lớp
lên lớp giảng bài
lên lớp lại
lên men
lên men rượu
lên màu
lên máu
lên mâm
lên mặt
lên mặt cụ non
lên mặt kẻ cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 13:09:30