请输入您要查询的越南语单词:
单词
người dẫn đường
释义
người dẫn đường
带路人 <引路的人, 比喻在各项事业中引导大家前进的人。>
前导 <在前面引路的人。>
先导 < 引路者; 向导。>
先驱 <先驱者。>
随便看
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
xà bần
xà chính
xà chữ I
xà cạp
xà cừ
xà dọc
xài
xài chung
xài hoang
xài phí
xài xạc
xài được
xà kép
xà lan
xà-lan
xà lan chở dầu
xà lim
xà lim tử tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:10