请输入您要查询的越南语单词:
单词
người dẫn đường
释义
người dẫn đường
带路人 <引路的人, 比喻在各项事业中引导大家前进的人。>
前导 <在前面引路的人。>
先导 < 引路者; 向导。>
先驱 <先驱者。>
随便看
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
Mao Toại tự đề cử mình
mao trùng
mao tế quản
mao vũ
ma-phi-a
ma phong
Maputo
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
ma quỷ lộng hành
Maryland
Ma Rốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:21