请输入您要查询的越南语单词:
单词
người dẫn đầu
释义
người dẫn đầu
出头鸟 <飞在鸟群前面或把头先从窝里伸出来的鸟, 比喻表现突出或领头的人。>
主将 <比喻在某方面起主要作用的人。>
先行官 < 戏曲小说中指指挥先头部队的武官。>
随便看
bảo quyển
bảo quản
bảo quản và sắp xếp
bảo sao hay vậy
bảo sao làm vậy
bảo sao nghe vậy
bảo tháp
bảo thạch
bảo thầm
bảo thủ
bảo thủ cực đoan
bảo thủ không chịu thay đổi
bảo tiêu
bảo toàn
bảo toàn danh dự
bảo toàn tính mạng
bảo toạ
bảo trì
bảo trọng
bảo trợ
bảo tàng
bảo tồn
bảo tử
bảo vật
bảo vật quốc gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:45