请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây trồng hai năm
释义
cây trồng hai năm
二年生 <种子萌发的当年只长出根和叶子, 次年才开花结实, 然后死亡的, 如萝卜、白菜、洋葱等植物都是二年生的。>
随便看
giỏi nói
giỏi thật
giỏi về
giỏi ăn nói
giỏ liễu
giỏ lò sưởi
giỏng
giỏ tre
giỏ tích
giỏ xách
giỏ đựng cá
giối giăng
giống
giống ban đầu
giống chim có hại
giống cái
giống cây
giống dữ
giống gia súc
giống giun
giống gốc
giống hiền
giống hệt
giống in
giống lai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:32:22