请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây trồng hai năm
释义
cây trồng hai năm
二年生 <种子萌发的当年只长出根和叶子, 次年才开花结实, 然后死亡的, 如萝卜、白菜、洋葱等植物都是二年生的。>
随便看
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
mao quản
Mao Toại tự đề cử mình
mao trùng
mao tế quản
mao vũ
ma-phi-a
ma phong
Maputo
Ma-pu-tô
ma quái
ma quỷ
ma quỷ lộng hành
Maryland
Ma Rốc
ma rủi quỷ xui
ma rừng
Maseru
Massachusetts
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:37:53