请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây trồng ngoài đồng
释义
cây trồng ngoài đồng
大田作物 <在大田上种植的作物, 如小麦、高粱、玉米、棉花等。>
随便看
lỗi ngôn ngữ
lỗi nặng
lỗi thời
lỗi trong lời nói
lỗi đạo
lỗ khoan
lỗ khuy
lỗ khí
lỗ không khí
lỗ kim
lỗ kim châm
lỗ lã
lỗ lãi
lỗ lù
Lỗ Ma Ni
lỗ mãng
lỗ mũi
lỗ mộng
lỗ mở
eo lưng
eo sách
eo sèo
eo sông
eo éo
eo óc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:45:48