请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đồng tử
释义
cây đồng tử
山桐子; 椅 <落叶乔木, 叶子卵形, 圆锥花序, 花黄绿色, 有香气, 浆果球形, 红色或红褐色。木材可以制器具。也叫椅(yī)。>
随便看
Xa-ra-giê-vô
xa rời
xa rời quê hương
xa rời quần chúng
xa rời quỹ đạo
xa rời thế giới
xa rời thực tế
xa rời tập thể
xa tanh
xa thân gần đánh
xa thăm thẳm
xa thơm gần thối
xa thương gần thường
xa thẳm
xa tiền tử
xa tít
xa tít tắp
xa tưởng
xa tắp
xa vọng
xa vời
xa xa
xa xôi
xa xôi hẻo lánh
xa xăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:40:36