请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây đồng tử
释义
cây đồng tử
山桐子; 椅 <落叶乔木, 叶子卵形, 圆锥花序, 花黄绿色, 有香气, 浆果球形, 红色或红褐色。木材可以制器具。也叫椅(yī)。>
随便看
bồi Tây
bồi tích
bồi tường
bồi tế
bồi đất
bồi đắp
bồ kết
Bồ kịch
bồ liễu
bồm bộp
bồn
bồn chồn
bồn cảnh
bồng
bồng bế
bồng bềnh
bồng bột
bồng lai
bồng lai tiên cảnh
Bồng Sơn
bồng ẵm
bồn hoa
bồ nhìn
bồ nhí
bồn trồng hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:07:05