请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây ớt
释义
cây ớt
辣椒; 辣子 <一年生草本植物, 叶子卵状披针形, 花白色。果实大多像毛笔的笔尖, 也有灯笼形、心脏形等。青色, 成熟后变成红色, 一般都有辣味, 供食用。有的地区叫海椒。>
随便看
mứt hoa quả loãng
mứt kẹo
mứt lê
mứt quả
mứt quả ghim thành xâu
mứt quả hồng
mứt táo
mứt vỏ hồng
mừng
mừng công
mừng khôn kể xiết
mừng khấp khởi
mừng mừng tủi tủi
mừng nhà mới
mừng năm mới
mừng quýnh
mừng rối rít
mừng rỡ
mừng sinh nhật
mừng thầm
mừng thắng lợi
mừng thọ
mừng tuổi
mừng vui thanh thản
mửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:36:56