请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự thay đổi hoá học
释义
sự thay đổi hoá học
化学变化 <物质变化中生成其他物质的变化, 如木材燃烧放出光和热剩下灰, 铁在潮湿空气中生锈等。发生化学变化时, 物质的组成和化学性质都改变。>
随便看
xói xói
đại sứ quán
đại sự
đại sự ký
đại sự quốc gia
đại tang
đại thiếu gia
đại thuỷ nông
đại thánh
đại thúc
đại thương gia
đại thần
đại thẩm viện
đại thắng
đại thế
đại thế giới
đại thể
đại thọ
đại thống lĩnh
đại thừa
đại thử
đại tinh tinh
đại tiên
đại tiền đề
đại tiểu thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:17:16