请输入您要查询的越南语单词:
单词
như thịt với da xương cốt nối liền
释义
như thịt với da xương cốt nối liền
骨肉相连 <象骨头和肉一样互相连接。比喻双方关系密切, 不可分离。>
随便看
mướp đắng
mướt
mướt mồ hôi
mười
mười ba khuôn vần
mười lăm phút
mười lần chẳng sai
mười mươi
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
mười mắt trông một
mười nghìn
mười ngày
mười ngày đầu tháng
mười năm
mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
mười phân vẹn mười
mười phương
mười phần
mười phần chắc
mười phần chắc chín
mười phần chết chín
mười phần vẹn mười
mười phần được tám, chín
mười tám vị La Hán
mười vạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:14