请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện từ trường
释义
điện từ trường
电磁场 <电场和磁场的统称。变化着的电场和磁场往往同时并存, 并且互相转化。>
随便看
ngoại tâm
ngoại tân
ngoại tại
ngoại tệ
ngoại tệ mạnh
ngoại tỉ
ngoại tịch
ngoại tổ
ngoại tộc
ngoại vi
ngoại viện
ngoại văn
ngoại xuất
ngoại xâm
ngoại ô
ngoại ô thành phố
ngoạm
ngoạn mục
ngoạn thưởng
ngoảnh
ngoảnh lại
ngoảnh mặt làm ngơ
ngoảnh mặt làm thinh
Phi-ních
phi nước đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:31:57