请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện từ trường
释义
điện từ trường
电磁场 <电场和磁场的统称。变化着的电场和磁场往往同时并存, 并且互相转化。>
随便看
trạm phu
trạm phòng dịch
trạm quan sát
trạm thu thuế
trạm thu thuế ở biên giới
trạm thuỷ văn
trạm thuỷ điện thuỷ triều
trạm trung chuyển
trạm trung chuyển thông tin
trạm tưới điện
trạm xe
trạm xá
trạm y tế
trạm điều khiển không lưu
trạm điện thoại
trạm điện thoại trung kế
trạng chỉ
trạng mạo
trạng nguyên
trạng ngữ
trạng thái
trạng thái bình thường
trạng thái chân không
trạng thái cương
trạng thái giận dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:42