请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự khúc
释义
tự khúc
乐
序曲。<歌剧、清唱剧、芭蕾舞剧等开场时演出的乐曲。由交响牙队演奏, 也指用这种体裁写成的独立器乐曲。>
随便看
Wilmington
Windhoek
Wisconsin
wow
wushu
Wyoming
X
xa
xa chạy cao bay
xa cách
xa cách lâu
xa cách đôi nơi
xa giá
xa-giơ-pham
xa gần
xa hoa
xa hoa dâm dật
xa hoa dâm đãng
xa hoa lãng phí
xa hoa truỵ lạc
xa hoa đồi truỵ
xa hơn
xai hiềm
xai kỵ
xai nghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:49