请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhện
释义
nhện
蛛; 蜘蛛 <节肢动物, 身体圆形或长圆形, 分头脑和腹两部, 有触须, 雄的触须内有精囊, 有脚四对。肛门尖端的突起能分泌黏液, 黏液在空气中凝成细丝, 用来结网捕食昆虫, 生活在屋檐和草木间。>
mạng nhện; lưới nhện
蛛网。
随便看
trợ tế
trợ từ
trợ từ ngữ khí
trợ uy
trợ động từ
trụ
trục
trục bánh xe
trục bánh xe biến tốc
trục bánh đà
trục chuyển động
trục chính
trục chữ thập
trục cong
trục cuốn
trục cuốn tranh
trục cái
trục cán
trục cần
trục cửa không mọt
trục dài
trục giữa
trục guồng chính
trục hoa
trục hoành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 17:12:50