请输入您要查询的越南语单词:
单词
trụ
释义
trụ
杆; 杆子 <有一定用途的细长的木头或类似的东西(多直立在地上, 上端较细)。>
trụ dây điện.
电线杆子
柱 <像柱子的东西。>
柱石 <柱子和柱子下面的基石, 比喻担负国家重任的人。>
随便看
khói sóng
khói thuốc súng
khói và lửa
khói xông vào mắt
khói ám
khói đặc
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
khó khăn tạm thời
khó liệu chừng
khó làm
khó lòng
khó lòng giải bày
khó lúc đầu
khó lý giải
khó lường
khóm
khóm cây
khóm hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 9:42:24